Bạn đã biết cách đọc và sử dụng các nút điều khiển trên bảng điều khiển của máy giặt máy giặt Electrolux EWW14012 đời mới chưa? Việc sử dụng máy giặt Electrolux sẽ trở lên dễ dàng hơn khi bạn hiểu được chức năng của các phím điều khiển đó. Hôm nay, các chuyên gia sẽ giúp bạn giải mã chức năng của các phím điều khiển trên bảng điều khiển máy giặt Electrolux EWW14012.
Giải mã chức năng bảng điều khiển máy giặt Electrolux
1. Nút On/Off (Bật/Tắt)
Sử dụng nút On/Off để bật và tắt máy giặt – máy sấy của bạn
2. Các phím điều khiển chương trình
Bấm biểu tượng chương trình để chọn chương trình giặt hay sấy khô. Đèn tương ứng sẽ sáng.
3. Phím điều khiển chương trình giặt ưa thích
Các chương trình thường được sử dụng sẽ được cài đặt và lưu trữ ở đây (Chẳng hạn: chương trình Cotton, 60 độ, 1200 vòng/phút, với Prewash và Rinse Plus).
Để ghi nhớ chương trình giặt ưa thích bạn nhấn nút “Ưa thích”.
Để cài đặt lại nút Ưa thích bằng các lựa chọn của chính bạn và lưu lại, thực hiện như sau:
1. Để máy ở chế độ dừng
2. Chạm vào nút Ưa thích để vào chế độ cài đặt lại. Xác định việc nhập vào chế độ cài đặt lại hiển thị trên màn hình hiển thị
3. Chọn cài đặt theo ý muốn của bạn
4. Để thoát chế độ cài đặt Ưa thích này lại mà không lưu các thay đổi , chạm vào phím điều khiển “Start/Pause.
5. Để lưu chương trình mới, chạm tay vào nút Ưa thích.
4. Phím điều chỉnh nhiệt độ
Nhấn phím điều khiển này lặp đi lặp lại để tăng hoặc giảm nhiệt độ giặt nếu bạn muốn giặt đồ giặt tại nhiệt độ khác với nhiệt độ mà máy giặt gợi ý.
5. Phím điều khiển chọn vòng vắt
Nhấn phím điều khiển này nhiều lần để tăng hoặc giảm tốc độ vòng vắt nếu bạn muốn vắt đồ giặt của mình ở tốc độ khác tốc độ mà máy đề xuất.
No Spin (Không vắt) – Tùy chọn không vắt loại bỏ tất cả các giai đoạn vắt và tăng số lần xả.
Extra Silent (Yên tĩnh hơn) – Khi chọn chương trình này, máy giặt sẽ không xả nước của lần giũ cuối cùng để tránh làm nhăn quần áo. Mọi giai đoạn vắt đều bị chặn hoạt động.
Chu kỳ giặt này rất tĩnh và có thể được chọn hoạt động vào ban đêm hoặc các thời gian thích hợp khác.
6. Phím điều chỉnh thời gian
Chức năng này cho phép bạn điều chỉnh thời gian. Bấm đi bấm lại nhiều lần bảng này để tăng thời gian giặt hoặc trả lại thời gian giặt như mặt định ban đầu.
Chức năng này sẽ điều chỉnh số lần xả/giũ theo đúng thời gian đã chọn.
7. Phím điều khiển Delay Start (Trì hoãn)
Tùy chọn này cho phép bạn trì hoãn chương trình trong 30 phút, 60 phút hoặc 90 phút và sau đó cứ hàng giờ từ 2 đến 20 giờ.
Lệnh trì hoãn mà bạn đã chọn được chỉ ra màn hình hiển thị. Thời gian kết thúc sẽ tăng để cho bạn thấy lệnh trì hoãn đã chọn.
8. Màn hình điều khiển
A. Biểu tượng Rinse hold (Giữ xả)
B. Tốc độ vắt
C. Biểu tượng Extra Silent
D. Nhiệt độ giặt
E. Biểu tượng nước lạnh
F. Biểu tượng khóa cửa
G. Trọng lượng đồ giặt cho vào
H. Công suất giặt tối đa của chương trình đã chọn
I. Thanh giữ
J. Biểu tượng điều chỉnh thời gian
K. Thời gian chu kỳ giặt
L. Biểu tượng trì hoãn
M. Biểu tượng xả thêm
N. Thời gian hoãn bắt đầu
O. Biểu tượng Child Clock (khóa trẻ em)
9. Phím điều khiển chế độ Dryness (Mức sấy khô)
Bấm phím điều khiển này để đặt độ khô cho quần áo giặt của bạn.
10. Phím điều khiển Dry Time (Thời gian sấy khô)
Nếu bạn muốn thực hiện chương trình sấy khô có hẹn giờ, liên tục bấm phím điều khiển này cho đến khi đạt được thời gian theo thiết kế.
11. Phím điều khiển chế độ Prewash (Giặt sơ bộ)
Nếu bạn muốn giặt qua, hay xử lý sơ đồ giặt của mình trước khi giặt chính. Khuyên bạn nên sử dụng chương trình này với đồ giặt quá bẩn.
12. Phím điều khiển chế độ Vapour (Hơi nước)
Tùy chọn này sẽ tăng thêm thời gian 15-40 phút quay trong hơi nước trong chu trình giặt. Hơi nước giúp sợi vải nở ra, để các chất phụ gia giặt đánh bong vết bẩn khó giặt.
13. Phím điều khiển Start/Pause (Bắt đầu/Tạm dừng)
14. Tùy chọn Rinse Plus (Xả thêm)
Tùy chọn này được khuyến nghị cho những người dị ứng với bột giặt và ở những chỗ nước rất mềm.
15. Tùy chọn chế độ khóa tầm tay trẻ em
Chức năng này sẽ giúp bảo vệ máy giặt và bé trong quá trình máy đang hoạt động.
Chúc bạn thành công !